Có 2 kết quả:

佝偻病 gōu lóu bìng ㄍㄡ ㄌㄡˊ ㄅㄧㄥˋ佝僂病 gōu lóu bìng ㄍㄡ ㄌㄡˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rickets (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rickets (medicine)

Bình luận 0